STT |
Tên
khách hàng |
Loại
hình |
Ngành
nghề |
Tiêu
chuẩn |
Loại
tiêu chuẩn |
1 |
Công ty xây lắp Thừa Thiên Huế |
Xây lắp các công trình và sản xuất vật liệu xây dựng |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
2 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Ba Đình-HANDICO |
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và đầu tư phát triển nhà |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
3 |
Công ty cơ giới và xây lắp số 13 (LICOGI 13) |
Thi công xây dựng các công trình và sản xuất vật liệu xây dựng |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
4 |
Công ty tư vấn kiến trúc đô thị Hà Nội- Sở xây dựng Hà Nội |
Tư vấn đầu tư, quy hoạch, khảo sát địa hình, địa chất, thiết kế kỹ thuật |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
5 |
Công ty cơ khí lắp máy và xây dựng số 5-COSEVCO |
Sản xuất, lắp đặt thiết bị và kết cấu kim loại. Xây dựng các công trình |
Cơ khí - luyện kim - chế tạo thiết bị |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
6 |
Công ty cổ phần khảo sát thiết kế Tuyên Quang |
Khảo sát, thiết kế, tư vấn giám sát công trình xây dựng |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 901:2000 |
ISO 9000 |
7 |
Công ty kinh doanh phát triển nhà Hà Nội số 10-HANDICO 10 |
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và đầu tư phát triển nhà |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
8 |
Công ty tư vấn đầu tư xây dựng và phát triển Nhà Hải phòng |
Tư vấn đầu tư, thiết kế, giám sát công trình |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
9 |
Công ty xây dựng số 15- VINACONEX |
Quản lý thi công xây dựng các công trình và tư vấn xây dựng |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
10 |
Công ty xây dựng và sản xuất vật liệu 75-COSEVCO |
Thi công xây dựng các công trình và sản xuất vật liệu xây dựng |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
11 |
Công ty cầu đường 10- Tổng công ty CIENCO 1 |
Thi công xây dựng các công tình giao thông |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
12 |
oạiCong ty xây dựng số 3 |
Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, công trình giao thông |
Thuỷ sản- lâm, nông nghiệp- thực phẩm-đồ uống |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
13 |
Công ty xây dựng Ngô Quyền |
Sản xuất, cung cấp bê tông thương phẩm các loại |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
14 |
Công ty xây dựng số 2- Tổng công ty xây dựng Hà Nội |
Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, điện và kinh doanh nhà |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
15 |
Công ty công trình GT 116 |
Xây dựng các công trình giao thông |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
16 |
Tổng công ty xây dựng Bạch đằng |
Quản lý sản xuất, kinh doanh và đầu tư phát triển xây dựng |
Vật tư-vật liệu-xây dựng-thiết kế-tư vấn XD |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
17 |
Viện nghiên cứu khoa học và công nghệ giao thông vận tải |
Nghiên cứu và triển khai ứng dụng tiến bộ KHCN giao thông vận tải |
Vận tải đường sắt - thuỷ - bộ - hàng không |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
18 |
Công ty cổ phần chế tạo cơ giới nông nghiệp miền Bắc |
Sản xuất ôtô tải từ 0,5 - 8 Tấn |
Đóng tàu - ô tô - xe máy |
ISO 9001:2000 |
ISO 9000 |
Trang: 1 2 3 4 [5] 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 |